Trượt ván là môn thể thao được rất nhiều bạn trẻ yêu thích, tuy nhiên có những thuật ngữ tiếng lóng mà những bạn mới bắt đầu tìm hiểu chưa nắm được. Sau đây, Mít Decor sẽ tổng hợp và gửi đến các bạn ý nghĩa cụ thể của những từ này. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp các bạn dễ dàng tìm hiểu trò chơi đầy hấp dẫn này.

Giải nghĩa kiểu trượt khi chơi trượt ván và những thuật ngữ, từ lóng

180 là một nửa ván trượt và xoay cơ thể được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

360 là ván trượt hoàn chỉnh và xoay người được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

540 là một ván trượt rưỡi và xoay cơ thể được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

720 là hai lần xoay hoàn chỉnh ván trượt và cơ thể được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

kiểu trượt ván

900 là Ván trượt dài 2,5 lần và các động tác xoay cơ thể được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

1080 là ba lần xoay hoàn chỉnh ván trượt và cơ thể được thực hiện ở mặt trước hoặc mặt sau.

ABD là từ viết tắt của “Đã hoàn thành”.

Acid Drop là trượt khỏi phần cuối của một vật thể mà không chạm tay vào bảng và không bị trượt.

Air là thủ thuật trên không.

Airwalk là một thủ thuật trên không trong đó vận động viên trượt băng nắm lấy mũi ván, đá chân ra ngoài khi đang ở trên không, sau đó nhanh chóng quay trở lại khi anh ta chuẩn bị tiếp đất.

Alley-Oop là một thủ thuật chuyển tiếp trên không, trong đó vận động viên trượt băng di chuyển cơ thể của mình sang một bên theo hướng ngược lại của chuyển động quay.

Am là viết tắt của một người nghiệp dư.

Tìm hiểu lịch sử trượt ván

Anchor Grind là thủ thuật mài được thực hiện trên xe tải phía trước của bảng để đuôi hướng về phía sau, xuống dưới và cách xa chướng ngại vật.

Axle là thanh kim loại chạy qua móc treo của ván trượt mà bánh xe được gắn vào.

Backside là một thủ thuật hoặc lượt được thực hiện với lưng của vận động viên trượt băng hướng về phía đoạn đường đối phó hoặc chướng ngại vật.

Bail là nhảy hoặc bước ra khỏi ván an toàn khi một động tác thực hiện sai.

Bank là Một bề mặt hoặc khu vực nâng cao, nghiêng, dưới 90 độ, được sử dụng để trượt ván lên và xuống và thực hiện các động tác mạo hiểm.

Baseplate là Một mảnh phẳng với bốn lỗ dùng để gắn bộ phận truck của ván trượt lên bàn.

Bearings là Một bộ gồm sáu, bảy hoặc tám viên bi được đặt trong vòng giữa hai bộ phận bảo vệ, cho phép bánh xe quay trên trục của nó. Mỗi bánh xe có hai bộ bearing.

Benihana là Một động tác nắm trong đó người trượt thực hiện một ollie, kéo ván về phía trước bằng chân trước, để chân sau lơ lửng trong không khí, và nắm phần đuôi trước khi kéo nó về dưới chân.

Blunt là Một động tác mà trong đó người trượt đặt phần đuôi của ván lên phần coping hoặc cạnh của một vật, sau đó tiếp tục lượn.

Boardslide là Một động tác trượt trong đó phần dưới của bàn trượt, trượt dọc theo một vật.

thuật ngữ trong trượt ván

Boned là Một động tác giữa không trung trong đó người trượt đẩy ván ra phía trước và chỉ xuống dưới.

Boneless là Một động tác trong đó người trượt rời chân trước khỏi ván, nắm bắt nó bằng tay, sau đó nhảy lên với chân sau vẫn trên ván trước khi đặt chân trước trở lại ván và đáp xuống.

Bowl là Một cấu trúc giống hồ bơi bằng bê tông hoặc gỗ được lắp đặt trong công viên trượt ván, có đáy phẳng và phần coping.

Box là Một hộp hình chữ nhật thường được làm từ gỗ hoặc bê tông có cạnh có thể mài và trượt và một bệ mà trên đó người trượt thực hiện nhiều động tác.

Brain Bucket là Một chiếc mũ bảo hiểm khi chơi trượt ván.

Burly là Một động tác mạo hiểm cao có thể dẫn đến chấn thương nghiêm trọng nếu không thực hiện thành công.

Bushing là Một phần tử polyurethane hình vòng bao quanh kingpin của bộ phận truck và giúp bảng xoay và pivot.

Caballerial là Một động tác được Steve Caballero phát minh vào đầu những năm 1980 trong đó người trượt thực hiện một ollie 360 độ trên một ramp khi trượt fakie mà không cần nắm.

Carve là Một động tác mà người trượt thực hiện một quỹ đạo cong dài.

Casper Flip là Một động tác trong đó người trượt thực hiện một nửa lật, sau đó dùng chân sau để nắm đuôi và quất nó.

Catch là Khi bạn bắt ván của mình trong khi nó vẫn còn quay với chân và sau đó đáp xuống.

Complete là Một ván trượt với tất cả các thành phần của nó: bàn, trucks, bánh xe, bearings, và băng cố định.

Coper là Một lớp bảo vệ cũ được lắp đặt trong bộ phận hanger của truck để bảo vệ nó khỏi việc mài.

Coping là Ống kim loại hoặc cạnh được lắp vào mép của một ramp hoặc halfpipe.

Crooked Grind là Một động tác mài được thực hiện khi bàn không trực tiếp ở trên chướng ngại vật.

Curb là Cạnh nổi của vỉa hè bên cạnh một con đường.

Darkslide là Một động tác do Rodney Mullen phát minh trong đó người trượt lật ván lên một chướng ngại vật, đáp xuống với một chân ở trên mũi và chân kia ở trên đuôi, và trượt khu vực trước khi đáp xuống mặt đất phẳng.

Deck là Phần gỗ của ván trượt mà bạn đứng lên.

Delamination là Một khuyết tật trong tấm gỗ ép của bàn trượt dẫn đến việc các lớp bắt đầu tách ra khỏi nhau.

Demo là Một sự kiện trượt ván với các buổi biểu diễn lượn và trang bị thường diễn ra tại công viên trượt ván và cửa hàng trượt ván.

Double Set là Một cầu thang với hai bộ cầu thang được kết nối bằng một phần phẳng hoặc bệ.

Downhill Skating là Một phong cách trượt ván trong đó người cưỡi trượt xuống các con đường dốc với tốc độ cao.

Drop-In là Một cách để vào một bể hoặc halfpipe từ trên cùng.

Durometer là Một thang đo đánh giá sự đàn hồi, hoặc độ cứng, của bánh xe urethane.

Escalator là Phần coping tìm thấy trong quarter, mini và vert ramps, và bể trượt từ một chiều cao này sang chiều cao khác và không song song với mặt đất.

Extension là Phần của một ramp nơi mà sự chuyển đổi mở rộng cao hơn so với khu vực còn lại.

Face Plant là Té khỏi ván với khuôn mặt trên mặt đất trước bất kỳ phần nào khác của cơ thể.

Fakie là Đi trượt ván ngược lại.

Five-O (5-O) là Một loại động tác mài.

Flat Rail là Một thanh kim loại phẳng.

Flip là Lật ván trượt trên trục dọc.

Frontside là Khi một động tác hoặc lượt diễn ra với phần trước của người trượt đối diện với coping của ramp hoặc chướng ngại vật.

Fruit Boots là Một cụm từ miệt thị cho giày trượt và lưỡi trượt.

Full Cab là Một tên gọi khác cho Caballerial.

Funbox là Một tên gọi khác cho hộp.

Gap là Khoảng cách giữa hai đối tượng, khu vực, hoặc bề mặt có thể lượn thường được sử dụng bởi người trượt để ollie qua và thực hiện các động tác bay khác.

Gnarly là Một thứ hoặc động tác tuyệt vời hoặc đáng kinh ngạc.

Goofy-Foot là Một người trượt với chân phải đi trước.

Grab là Sử dụng tay hoặc cả hai tay để cầm ván trong quá trình thực hiện một động tác.

Graphics là Hình ảnh được hiển thị ở phía dưới của bàn trượt.

Grind là Một động tác bao gồm việc cạo các phần truck của ván trượt dọc theo một vật.

Grip Tape là Vật liệu giống như giấy nhám được gắn lên phía trên của bàn để giúp người cưỡi có thêm độ bám.

Grom/Grommet là Một đứa trẻ trượt ván.

Halfpipe là Một ramp hình U có một phần dưới phẳng giữa các phần chuyển tiếp hình nón đối lập dẫn đến các khu vực dọc ở cả hai bên.

Handrail là Tính năng mà người trượt thực hiện nhiều động tác mài và trượt trên đường phố trong thành thị.

Hanger là Phần lớn nhất của truck chủ yếu tiếp xúc với việc mài.

Heelflip là Một động tác trong đó người trượt lật ván bằng gót chân theo hướng ngược lại của kickflip.

Indy Grab là Một động tác trong đó người trượt nắm ván giữa không trung với tay sau.

Kick Turn là Làm cho ván xoay bằng cách chuyển trọng lượng lên phần đuôi của ván và quay.

Kickflip là Một động tác do Curt Lindgren phát minh và sau đó được Rodney Mullen chỉnh sửa, trong đó người trượt lật ván xung quanh trục dọc bằng chân trước của mình.

Kingpin là Con ốc giữ hanger, đệm, và baseplate của một truck lại với nhau.

Kink là Một thanh ray đi thẳng và xuống sau đó đi thẳng một lần nữa.

Land là Hoàn thành một động tác một cách thành công.

Landing Bolts là Đáp một động tác một cách hoàn hảo với ván an toàn và cân bằng dưới chân bạn.

Lip là Mép trên cùng của một bể hoặc ramp.

Longboard là Một ván trượt dài hơn được sử dụng để trượt dốc, đi lại và dạo chơi.

Mega Ramp là Một vert ramp lớn được làm từ một giàn kim loại với mặt gỗ bao gồm một phần đi vào, một phần nhảy qua và một phần ống vert quarter.

Mini Ramp là Một phiên bản thu nhỏ của halfpipe thường có chiều cao sáu feet và có các phần chuyển đổi mượt mà và không có phần vert.

Mob là Có phong cách tồi.

Mongo là Một kỹ thuật không được chấp nhận rộng rãi đòi hỏi việc đẩy ván trượt bằng chân trước trong khi chân sau vẫn ở trên ván.

Nollie là Một từ ngắn cho một nose ollie.

Nose là Phần trước của ván trượt.

Nosegrab là Nắm phần mũi của ván bằng tay dẫn đầu.

Ollie là Một động tác trong đó người trượt sử dụng chân của mình để kéo ván trượt lên không trung.

Pivot Cup là Chiếc cốc nhựa nâng lên và làm rỗng để ngăn chặn hanger tiếp xúc với baseplate.

Pop Shove-It là Một động tác kết hợp ollie với shove-it và cho phép ván lên không trung và quay dọc theo trục dọc của nó.

Poser là Một người trượt cố giả vờ là những gì họ không phải.

Pumping là Di chuyển trọng lượng cơ thể trên ván trượt của bạn để tăng tốc độ mà không cần chân chạm đất.

Pushing là Đẩy ván tiến về phía trước bằng cách giữ càng nhiều trọng lượng trên chân dẫn đầu càng tốt và chân sau đẩy vào mặt đất.

Pyramid là Một chướng ngại vật hình kim tự tháp với phần trên phẳng thường xuất hiện trong công viên trượt ván.

Quarterpipe là Một phần tư của một ống có một phần cong dẫn đến một ramp thẳng đứng.

Rad là Một từ viết tắt của từ radical (ghê gớm, rất hay).

từ ngữ trong trượt ván

Rail là Một thanh kim loại tròn.

Regular Footer là Một người trượt với chân trái đi trước.

Sesh là Một phiên trượt ván.

Sidewalk Surfer là Một từ khác cho người trượt ván.

Sidewalk Surfing là Một từ khác cho việc trượt ván.

Sk8 là Một trong những từ viết tắt phổ biến nhất cho từ skate (trượt).

Skatepark là Một khu vực công cộng hoặc sở hữu riêng, ngoài trời hoặc trong nhà có nhiều loại chướng ngại vật và đối tượng mà người trượt ván thực hiện các động tác và thao tác.

Sketchy là Một động tác không hoàn hảo hoặc thực hiện kém.

Slide là Một động tác nơi phần dưới của bàn trượt trượt dọc theo một vật.

Stoked là Cảm thấy phấn khích.

Street Skating là Một phong cách trượt sử dụng đồ nội thất đường phố, như mép vỉa hè, ghế dài, và bậc thang, để thực hiện các động tác.

Switch Stance là Đi trượt ván và thực hiện các động tác và thao tác không sử dụng tư thế bình thường hoặc tự nhiên.

Tail là Phần cuối của ván trượt.

Tail Slide là Một động tác trong đó người trượt trượt phần dưới của phần cuối của ván trên mép hoặc bậc.

Technical (Tech) là Một phong cách trượt ván bao gồm các động tác tự do phức tạp được thực hiện trên bề mặt phẳng.

Thrasher là Một người trượt nhiệt tình.

Tic Tac là Một chuỗi các kickturns ngắn được thực hiện liên tiếp. Nó có thể cung cấp động lực cần thiết cho một người trượt để đi qua một khu vực phẳng.

Trick là Một thao tác trượt ván.

Truck là Phụ kiện kim loại được ốc vít vào bàn kết nối các trục và bánh xe với bàn.

Vert là Một từ viết tắt cho từ vertical (dọc).

Vert Ramp là Một ramp được thiết kế đặc biệt cho việc trượt ván với một khu vực ngang ở phần trên của nó.

Vert Skating là Một phong cách trượt trong đó người cưỡi thực hiện các động tác và thao tác trong một halfpipe hoặc ramp. Nó thường bao gồm việc lên không trung trên mép của ramp hoặc ống.

Wheels là Bốn thiết bị polyurethane tròn có kích cỡ giữa 39 và 70 milimet cho phép ván trượt lăn.

Wipe Out là Té khỏi ván trượt.

Đây là những từ, kiểu chơi thường xuyên được sử dụng khi trượt ván. Trong thời gian đầu bạn có thể cảm thấy “ngợp” với số lượng từ này, nhưng rất nhanh chóng bạn sẽ dần quen với nó. Theo dõi chúng tôi để biết thêm nhiều bài viết hay khi chơi trượt ván.

custom ván trượt đẹp cùng Mít Decor

Subscribe
Thông báo về
guest

0 Bình Luận
Inline Feedbacks
Xem tất cả các bình luận